Có 2 kết quả:
踏踏实实 tā tā shí shí ㄊㄚ ㄊㄚ ㄕˊ ㄕˊ • 踏踏實實 tā tā shí shí ㄊㄚ ㄊㄚ ㄕˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steady
(2) steadfast
(2) steadfast
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steady
(2) steadfast
(2) steadfast
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0